Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chen lấn"
chen chúc
chen lấn
xô đẩy
dồn ép
lấn chiếm
lấn vào
xô xát
đẩy nhau
tranh giành
cạnh tranh
chen chúc nhau
đông đúc
túm tụm
tụ tập
khoang chật
lộn xộn
hỗn loạn
đông người
gây rối
xô bồ