Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chen vai thích cánh"
chen chúc
chen lấn
chen chúc nhau
cạnh tranh
đua sức
đua nhau
hỗ trợ
cộng tác
hợp tác
góp sức
cùng nhau
đồng lòng
đồng sức
cùng chung
cùng làm
cùng nhau làm
hợp sức
góp mặt
tham gia
đồng hành