Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cheo"
nhát như cheo
nhát
hươu nhỏ
thú nhút nhát
chạy nhanh
nhút nhát
sợ hãi
khó gần
rón rén
cẩn thận
e dè
khép nép
trốn tránh
lén lút
ẩn mình
không dám
tìm chỗ ẩn
tìm nơi trú
tránh né
tìm chỗ an toàn