Từ đồng nghĩa với "cheo"

nhát như cheo nhát hươu nhỏ thú nhút nhát
chạy nhanh nhút nhát sợ hãi khó gần
rón rén cẩn thận e dè khép nép
trốn tránh lén lút ẩn mình không dám
tìm chỗ ẩn tìm nơi trú tránh né tìm chỗ an toàn