Từ đồng nghĩa với "cheo leo"

vách đá bờ vực vực thẳm con đường cheo leo
đỉnh đồi sườn đồi đồi bờ biển dốc
khe núi vực sâu dốc đứng vách núi
đường dốc đường mòn cheo leo vùng núi hiểm trở đường đi nguy hiểm
đường ven núi đường trên cao đường hẹp đường gập ghềnh