Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cheo veo"
cao
trên cao
vút cao
ngất ngưởng
sừng sững
vươn cao
đỉnh
chót vót
hùng vĩ
lừng lững
thượng nguồn
tít trên
trên đỉnh
trên ngọn
vươn lên
cao chót vót
trên trời
trên mây
trên đỉnh núi
trên cao nguyên