Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêm ngưỡng"
ngắm nhìn
ngưỡng mộ
thán phục
tán thưởng
cảm phục
khâm phục
kính nể
bái phục
đánh giá cao
trân trọng
mê
say mê
yêu
nhìn lên
kính phục
thưởng thức
tận hưởng
vỗ tay
tôn sùng
tôn vinh
đắm chìm