Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếm hữu"
sở hữu
nắm giữ
quản lý
điều khiển
thống trị
kiểm soát
chiếm lĩnh
sử dụng
được quyền
tài sản
độc quyền
chiếm đoạt
thuộc về
có được
làm chủ
được sở hữu
cầm giữ
nắm bắt
thâu tóm
được quản lý