Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiến chỉnh"
chiến công
chiến thắng
chiến tích
chiến trận
chiến đấu
chiến sĩ
anh hùng
oanh liệt
vinh quang
công trạng
chiến lược
chiến thuật
thành tích
dũng cảm
tài ba
khả năng
nỗ lực
cống hiến
đấu tranh
kháng chiến