chiến lợi phẩm | chiến tích | chiến thắng | chiến công |
chiến lợi | chiến phẩm | chiến lợi vật | chiến lợi tài |
chiến lợi hàng | chiến lợi sản | chiến lợi vật phẩm | chiến lợi tài sản |
chiến lợi đồ | chiến lợi của | chiến lợi hàng hóa | chiến lợi của cải |
chiến lợi kho báu | chiến lợi vật chất | chiến lợi tài nguyên | chiến lợi của cải vật chất |