Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiến tích"
chiến công
thành tích
chiến thắng
chiến quả
chiến tích
thành tựu
công lao
công trạng
chiến dịch
thành quả
danh hiệu
vinh quang
huy chương
kỷ lục
thành công
điểm nhấn
bằng khen
giải thưởng
cúp
dấu ấn