Từ đồng nghĩa với "chiến tích"

chiến công thành tích chiến thắng chiến quả
chiến tích thành tựu công lao công trạng
chiến dịch thành quả danh hiệu vinh quang
huy chương kỷ lục thành công điểm nhấn
bằng khen giải thưởng cúp dấu ấn