Từ đồng nghĩa với "chi phí ï"

chi tiêu chi phí khoản chi chi phí sản xuất
chi phí vận chuyển chi phí hoạt động chi phí đầu tư chi phí quản lý
chi phí nguyên liệu chi phí lao động chi phí dịch vụ chi phí marketing
chi phí bảo trì chi phí phát sinh chi phí cố định chi phí biến đổi
chi phí tổng hợp chi phí trực tiếp chi phí gián tiếp chi phí cơ hội