Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chi điếm"
chi nhánh
đại lý
văn phòng
trụ sở
cơ sở
phòng giao dịch
đơn vị
chi bộ
điểm giao dịch
điểm bán hàng
điểm phục vụ
điểm tiếp thị
điểm phân phối
điểm đại diện
chi cục
phân khu
khu vực
bộ phận
tổ chức
công ty con