Từ đồng nghĩa với "chi điếm"

chi nhánh đại lý văn phòng trụ sở
cơ sở phòng giao dịch đơn vị chi bộ
điểm giao dịch điểm bán hàng điểm phục vụ điểm tiếp thị
điểm phân phối điểm đại diện chi cục phân khu
khu vực bộ phận tổ chức công ty con