Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chi đoàn"
chi đoàn
đoàn thanh
nhóm
cơ sở
chi nhánh
hiệp sĩ
thanh thiếu niên
vị thành niên
tuổi vị thành niên
tổ chức
đoàn thể
đoàn viên
nhóm thanh niên
tổ nhóm
đội
hội
câu lạc bộ
nhóm tuổi
tổ chức thanh niên
đoàn thể thanh niên