Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chia"
phân chia
chia sẻ
chia tách
phân ly
chia cắt
chia rẽ
phân liệt
ngăn
cắt
se
chia vui
chia buồn
chia lợi tức
chia quà
chia nhau
chia phần
chia nhỏ
chia đều
chia nhóm
chia thành
chia lẻ