Từ đồng nghĩa với "chia"

phân chia chia sẻ chia tách phân ly
chia cắt chia rẽ phân liệt ngăn
cắt se chia vui chia buồn
chia lợi tức chia quà chia nhau chia phần
chia nhỏ chia đều chia nhóm chia thành
chia lẻ