Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chia chác"
chia sẻ
phân chia
chia đều
chia phần
phân phát
phân phối
chia nhỏ
chia tách
chia rẽ
chia bớt
chia cho
chia nhau
chia lộc
chia tài sản
chia lợi nhuận
chia quyền
chia chác
chia sẻ lợi ích
chia sẻ tài nguyên
chia sẻ trách nhiệm