Từ đồng nghĩa với "chia năm xẻ bảy"

chia nhỏ phân chia chia cắt xé nhỏ
băm nhỏ cắt nhỏ chia rẽ phân tán
chia vụn chia lẻ chia mảnh chia tách
chia xẻ phân mảnh chia thành nhiều phần chia nhỏ ra
chia thành từng mảnh chia thành nhiều mảnh chia thành từng phần chia thành từng khúc