Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chia năm xẻ bảy"
chia nhỏ
phân chia
chia cắt
xé nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
chia rẽ
phân tán
chia vụn
chia lẻ
chia mảnh
chia tách
chia xẻ
phân mảnh
chia thành nhiều phần
chia nhỏ ra
chia thành từng mảnh
chia thành nhiều mảnh
chia thành từng phần
chia thành từng khúc