Từ đồng nghĩa với "chia sẽ"

chia sẻ chia sớt phân chia cùng hưởng
cùng chia chia phần chia đều chia sẻ trách nhiệm
cùng chịu chia sẻ niềm vui chia sẻ thông tin chia sẻ kinh nghiệm
chia sẻ tài nguyên chia sẻ gánh nặng chia sẻ lợi ích chia sẻ ý tưởng
chia sẻ cảm xúc chia sẻ khó khăn chia sẻ thành công chia sẻ tình cảm