Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chia sớt"
chia sẻ
chia sẽ
chia phần
chia rẽ
phân chia
phân phát
cung cấp
tặng cho
ban phát
trao đổi
hỗ trợ
giúp đỡ
đóng góp
cộng tác
hợp tác
góp phần
chia lửa
chia bớt
chia đều
chia nhau