Từ đồng nghĩa với "chia uyên rẽ thuý"

rẽ thuý chia rẽ chia tách phân chia
phân tách chia nhỏ chia cắt tách rời
tách biệt chia sẻ phân chia chia đôi
chia thành chia ra chia lẻ tách ra
tách thành phân chia chia nhóm chia phần