Từ đồng nghĩa với "chia xẻ"

chia sẻ phân chia chia tách chia nhỏ
phân phối phân tán chia đều chia phần
chia rẽ chia bớt chia lửa chia sẻ tài nguyên
chia sẻ thông tin chia sẻ kinh nghiệm chia sẻ trách nhiệm chia sẻ niềm vui
chia sẻ nỗi buồn phân chia tài sản phân chia công việc phân chia lợi nhuận