Từ đồng nghĩa với "chia để trị"

chia rẽ chia cắt phân hóa phân chia
chia tách chia nhỏ gây chia rẽ gây mâu thuẫn
gây bất hòa phân tán phân lập chia nhóm
chia thành phần đối kháng đối lập phân biệt
phân nhóm chia sẻ quyền lực tách biệt phân chia quyền lực