Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chim nổi"
long đong
vất vả
chìm nổi
khổ cực
gian truân
bấp bênh
lận đận
trắc trở
khó khăn
điêu đứng
thăng trầm
bôn ba
lê lết
mệt mỏi
vật lộn
chao đảo
lên xuống
điêu đứng
bấp bênh
trôi nổi