Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chim thẩy bói"
bói cá
chìm
chìm đắm
chìm lắng
chìm sâu
chìm nghỉm
chìm khuất
chìm trong
chìm xuống
chìm lấp
chìm dần
chìm ngập
chìm mờ
chìm bặt
chìm tăm
chìm lặng
chìm lặng lẽ
chìm vào quên lãng
chìm trong bóng tối
chìm trong dĩ vãng