Từ đồng nghĩa với "chim thẩy bói"

bói cá chìm chìm đắm chìm lắng
chìm sâu chìm nghỉm chìm khuất chìm trong
chìm xuống chìm lấp chìm dần chìm ngập
chìm mờ chìm bặt chìm tăm chìm lặng
chìm lặng lẽ chìm vào quên lãng chìm trong bóng tối chìm trong dĩ vãng