Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chioraf"
muối
chì
hợp chất
chất hóa học
chất nổ
chất độc
phân tử
tinh thể
hóa chất
chất lỏng
chất rắn
phản ứng hóa học
tính nổ
tính chất
hỗn hợp
chất xúc tác
chất tạo nổ
chất gây nổ
chất phản ứng
chất nguy hiểm