Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chitử"
chitử
dành dành
vị thuốc
thảo dược
cây thuốc
quả dành dành
thuốc đông y
thực phẩm chức năng
thảo mộc
cây dành dành
dược liệu
thuốc nam
thuốc bắc
cây thuốc nam
cây thuốc bắc
vị thuốc đông y
thực vật
cây cỏ
dược phẩm
thực vật y học