Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêm bái"
sùng bái
thờ cúng
tôn thờ
sự sùng kính
sự tôn kính
cầu nguyện
thờ phượng
tôn sùng
sự tôn sùng
cúng bái
sự cúng bái
lễ bái
đi lễ
nghi lễ
nhà nguyện
hương đăng
sự tôn vinh
sự suy tôn
tín điều
sự ban phước