Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêm tỉnh học"
chiêm tinh
chiêm tinh học
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
tinh tú
sao
sao chiếu mệnh
tử vi
huyền bí
thần học
thần số học
dự đoán
tiên tri
tiên đoán
mê tín
huyền thoại
tâm linh
tâm thức
vận mệnh
số phận