Từ đồng nghĩa với "chiên"

rán chiên giòn đã chiên áp chảo
nướng xào chiên xù chiên ngập dầu
chiên sơ chiên vàng chiên giòn rụm chiên giòn tan
chiên bơ chiên mỡ chiên tỏi chiên xả
chiên cay chiên giòn ớt chiên nước mắm chiên hành