Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêu an"
đầu hàng
hòa bình
hòa giải
trở về
kêu gọi
chấm dứt
giải quyết
thống nhất
hòa hợp
tái thiết
đoàn kết
khôi phục
hòa thuận
điều đình
thương thuyết
cải cách
tái lập
hòa đồng
hòa hợp xã hội
đối thoại