Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêu bính mãi mã"
tập hợp
vây cánh
chuẩn bị
mua sắm
tuyển mộ
chiêu mộ
đội ngũ
lực lượng
huy động
tổ chức
đoàn kết
liên minh
hợp tác
củng cố
tăng cường
phát triển
đầu tư
chiến lược
kế hoạch
điều động