Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêu đân"
chiêu mộ
tập hợp
kêu gọi
thu hút
gọi
mời
điều động
tuyển chọn
khai hoang
định cư
cư trú
lập ấp
xây dựng
phát triển
khai thác
tái định cư
định hình
tổ chức
hội tụ
góp mặt