Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiêu để"
niêm yết
công bố
trình bày
đăng tải
xuất bản
thông báo
quảng bá
tuyên truyền
đưa ra
phát hành
trưng bày
giới thiệu
bày tỏ
đề xuất
trình diện
phô bày
minh họa
điểm danh
liệt kê
thể hiện