Từ đồng nghĩa với "chiêu để"

niêm yết công bố trình bày đăng tải
xuất bản thông báo quảng bá tuyên truyền
đưa ra phát hành trưng bày giới thiệu
bày tỏ đề xuất trình diện phô bày
minh họa điểm danh liệt kê thể hiện