Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếc"
cái
mảnh
miếng
bộ
đồ
chiếc
tấm
hạng
phần
đơn vị
vật
sản phẩm
đồ vật
thứ
món
cục
khối
gói
bì
hộp