Từ đồng nghĩa với "chiếm giữ"

chiếm đóng chiếm lĩnh chiếm cứ chiếm
bắt giữ sử dụng nắm giữ giữ
thâu tóm sở hữu kiểm soát đoạt
cướp lấn chiếm tịch thu đánh chiếm
chiếm đoạt thống trị quản lý đứng đầu