Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếm đóng"
chiếm giữ
xâm lược
đóng quân
chiếm hữu
thống trị
cai trị
độc chiếm
lấn chiếm
nắm giữ
khống chế
áp đảo
điều khiển
thâu tóm
bắt giữ
tước đoạt
chiếm đoạt
xâm phạm
lấn lướt
đè bẹp
thống lĩnh