Từ đồng nghĩa với "chiến cuộc"

chiến tranh chiến dịch cuộc chiến trận chiến
chiến đấu chiến trường cuộc kháng chiến hoạt động quân sự
đấu tranh chiến lược chiến thuật cuộc xung đột
cuộc đối đầu chiến lược quân sự chiến lược chính trị chiến thắng
thắng lợi bất ổn xung đột đối kháng