Từ đồng nghĩa với "chiến cụ"

vũ khí dụng cụ vật dụng thiết bị
đồ dùng công cụ phương tiện trang bị
vật liệu đồ nghề đồ chiến vật dụng chiến đấu
vũ trang chiến trang chiến thiết bị vật dụng quân sự
vũ khí chiến đấu công cụ chiến tranh dụng cụ quân sự vật dụng tác chiến