Từ đồng nghĩa với "chiến cục"

chiến cuộc cuộc chiến trận chiến cuộc giao tranh
cuộc xung đột cuộc chiến tranh cuộc chiến đấu cuộc chiến lược
cuộc chiến quân sự cuộc chiến chính trị cuộc chiến tranh lạnh cuộc chiến tranh thế giới
cuộc chiến tranh nhân dân cuộc chiến tranh cách mạng cuộc chiến tranh giành độc lập cuộc chiến tranh giải phóng
cuộc chiến tranh tôn giáo cuộc chiến tranh sắc tộc cuộc chiến tranh biên giới cuộc chiến tranh thương mại