Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiến hào"
hào
kênh đào
rãnh nước
hố cáo
rãnh
đường nước
vết cắt
hẻm núi
hào chiến
hào sâu
hào lũ
hào phòng thủ
hào ngầm
hào chiến đấu
hào quân sự
hào bảo vệ
hào tấn công
hào phòng ngự
hào chiến thuật
hào phòng thủ chiến lược