Từ đồng nghĩa với "chiến hào"

hào kênh đào rãnh nước hố cáo
rãnh đường nước vết cắt hẻm núi
hào chiến hào sâu hào lũ hào phòng thủ
hào ngầm hào chiến đấu hào quân sự hào bảo vệ
hào tấn công hào phòng ngự hào chiến thuật hào phòng thủ chiến lược