Từ đồng nghĩa với "chiến sĩ quyết thắng"

anh hùng chiến sĩ chiến sĩ ưu tú chiến sĩ xuất sắc
chiến sĩ dũng cảm chiến sĩ vinh quang chiến sĩ gan dạ chiến sĩ kiên cường
chiến sĩ anh hùng chiến sĩ vĩ đại chiến sĩ mẫu mực chiến sĩ tài ba
chiến sĩ gương mẫu chiến sĩ xuất chúng chiến sĩ vững vàng chiến sĩ quả cảm
chiến sĩ dũng mãnh chiến sĩ vinh dự chiến sĩ vững chắc chiến sĩ quyết tâm