Từ đồng nghĩa với "chiến tranh"

cuộc chiến trận chiến xung đột đối chọi
chiến chiến đấu đấu tranh chiến trường
thời chiến tranh chấp đánh nhau lửa binh
lửa đạn xâm lược tình trạng chiến tranh thù địch
chiến binh hiếu chiến gây chiến mâu thuẫn
đổ máu hâm nóng đình công chiến tranh du kích
chiến tranh cục bộ chiến tranh đế quốc