Từ đồng nghĩa với "chiến tranh lạnh"

căng thẳng quốc tế đối đầu xung đột chiến tranh
mâu thuẫn khủng hoảng đối kháng thù địch
bất hòa tranh chấp cạnh tranh bất đồng
chiến tranh ý thức hệ chiến tranh lạnh hóa chiến tranh không chính thức chiến tranh ngầm
chiến tranh tâm lý chiến tranh chính trị chiến tranh kinh tế chiến tranh ngoại giao