Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếp"
chiêm chiếp
chiết
tách
trừ
thu bớt
hẹp lại
đan
khâu
đổ
rót
chuyển
dời
bỏ bớt
cắt
gọt
lấy
chia
phân
giảm
cắt giảm