Từ đồng nghĩa với "chiết"

chiết xuất trích tinh chất cắt gọt
cắt nhỏ bòn rút nhổ nặn
hút khai đoạn trích tóm tắt
trích dẫn chưng cất cao cô đặc
sản phẩm chưng cất chất chiết nước sắc nước hãm
phần chiết