Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiết"
chiết xuất
trích
tinh chất
cắt gọt
cắt nhỏ
bòn rút
nhổ
nặn
hút
khai
đoạn trích
tóm tắt
trích dẫn
chưng cất
cao
cô đặc
sản phẩm chưng cất
chất chiết
nước sắc
nước hãm
phần chiết