Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiết trung"
trung hòa
đồng bộ hóa
đa dạng hóa
hòa hợp
hòa giải
kết hợp
tổng hợp
thống nhất
điều hòa
hòa trộn
phối hợp
giao thoa
hòa quyện
đồng nhất
hợp nhất
tương tác
điều chỉnh
thích ứng
cân bằng
hòa đồng