Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiết tự"
chiết xuất
trích dẫn
phần trích dẫn
cắt gọt
đoạn trích
rút ra
chiết
sản phẩm chưng cất
chất chiết
cô đặc
phân tích
giải thích
khai thác
khơi gợi
tóm tắt
phân loại
tách biệt
điều chế
tách ra
phân chia