Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiết xuất"
rút
lấy
trích
chiêu
thu hoạch
tách
hút
chiết
làm tinh
tinh chế
phân lập
khai thác
điều chế
chắt lọc
tách biệt
làm sạch
lọc
xử lý
chuyển hóa
thu thập