Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiết áp"
chiết khấu
khấu trừ
lãi suất
lãi chiết khấu
giảm giá
giảm trừ
trừ đi
khấu hao
giảm bớt
tiền lãi
chi phí
tính toán
thanh toán
khoản chi
khoản giảm
điều chỉnh
cắt giảm
tính lãi
thanh lý
giá trị thực