Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếu khán"
thị thực
giấy xuất cảnh
chiếu khán
dấu thị thực
thừa nhận
công nhận
khẳng định
chấp thuận
chấp nhận
đèn xanh
ủy quyền
chứng thực
bằng chứng
thông qua
đồng ý
giấy phép
giấy tờ
hợp lệ
quyền hạn
giấy tờ xuất nhập cảnh