Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếu lệ"
làm chiếu lệ
tắc trách
hời hợt
bề ngoài
hình thức
giả tạo
đại khái
có lệ
thụ động
không nghiêm túc
làm cho có
làm cho xong
làm cho đủ
làm cho qua
làm cho xong việc
làm cho có lệ
làm cho có hình thức
làm cho có vẻ
làm cho có chút
làm cho có mặt